| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền | 
			| 1 | Dạy và học ngày nay | 3 | 0 | 
			| 2 | TẠP CHÍ GD&XH | 5 | 125000 | 
			| 3 | Tin học THCS quyển 3 | 5 | 105000 | 
			| 4 | Tin học THCS quyển 2 | 5 | 120000 | 
			| 5 | Tạp chí giáo dục | 6 | 126000 | 
			| 6 | SÁCH ỦNG HỘ NĂM 2023 | 6 | 220000 | 
			| 7 | SÁCH THAM KHẢO MĨ THUẬT - ÂM NHẠC | 7 | 112100 | 
			| 8 | Tác phẩm văn học nước ngoài | 11 | 260100 | 
			| 9 | SÁCH NGHIỆP VỤ TNTT | 16 | 202000 | 
			| 10 | Tạp chí thiết bị giáo dục | 18 | 630000 | 
			| 11 | Tin học THCS quyển 1 | 18 | 1433000 | 
			| 12 | Báo Hải Dương hàng tháng | 20 | 0 | 
			| 13 | SÁCH KINH ĐIỂN | 20 | 4095000 | 
			| 14 | Sách tham khảo công dân | 30 | 251500 | 
			| 15 | SÁCH CÁNH DIỀU | 40 | 0 | 
			| 16 | Văn học và tuổi trẻ | 48 | 896000 | 
			| 17 | SÁCH THAM KHẢO TIẾNG ANH CHUNG | 50 | 2080000 | 
			| 18 | SỔ TAY TỪ ĐIỂN | 58 | 1312100 | 
			| 19 | Vật lí tuổi trẻ | 66 | 1160000 | 
			| 20 | Sách Hồ Chí Minh | 73 | 1590105 | 
			| 21 | Báo thiếu niên hàng tuần | 75 | 0 | 
			| 22 | Sách tham khảo hoá | 81 | 1826500 | 
			| 23 | Sách tham khảo địa | 87 | 1980300 | 
			| 24 | Báo nhân dân hàng ngày | 91 | 3600 | 
			| 25 | SÁCH ĐỊA PHƯƠNG | 91 | 1172000 | 
			| 26 | Sách tham khảo lịch sử | 99 | 1896200 | 
			| 27 | Toán học tuổi trẻ | 110 | 1375000 | 
			| 28 | Sách nghiệp vụ khối 6 | 121 | 1797400 | 
			| 29 | SÁCH GIÁO KHOA 6 - KẾT NỐI TRI THỨC | 131 | 2104000 | 
			| 30 | Sách nghiệp vụ khối 7 | 151 | 2463500 | 
			| 31 | Sinh học | 153 | 2465800 | 
			| 32 | SÁCH GIỚI THIỆU NỘI DUNG ÔN TẬP | 153 | 2958000 | 
			| 33 | Sách nghiệp vụ khối 8 | 165 | 2870000 | 
			| 34 | Sách tác phẩm văn học VN | 170 | 4792980 | 
			| 35 | Sách pháp luật | 170 | 10046900 | 
			| 36 | Sách nghiệp vụ khối 9 | 190 | 3142600 | 
			| 37 | Báo giáo dục thời đại hàng ngày | 190 | 0 | 
			| 38 | Tạp chí khoa học giáo dục | 192 | 0 | 
			| 39 | Sách giáo khoa 7 | 214 | 1257700 | 
			| 40 | Sách tham khảo lí | 220 | 3948400 | 
			| 41 | SÁCH THAM KHẢO CHUNG MÔN XÃ HỘI | 230 | 1678700 | 
			| 42 | Sách đạo đức | 271 | 10156200 | 
			| 43 | Sách tham khảo tiếng Anh | 272 | 4866200 | 
			| 44 | Sách tham khảo văn | 312 | 7197600 | 
			| 45 | Toán tuổi thơ | 332 | 3400000 | 
			| 46 | Sách giáo khoa 8 | 340 | 2559800 | 
			| 47 | Sách giáo khoa 6 | 350 | 2309900 | 
			| 48 | Báo nhân dân hàng tháng | 365 | 0 | 
			| 49 | Sách tham khảo toán | 373 | 8501700 | 
			| 50 | Sách nghiệp vụ | 412 | 6884600 | 
			| 51 | Sách giáo khoa 9 | 442 | 2916800 | 
			|  | 
				                        TỔNG
				                         | 
				                        7058
				                         | 
				                        111290285
				                         |