| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Nhân dân | | 365 |
| 2 | Giaos dục thời đại | TRUNG UONG DẢNG | 145 |
| 3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 89 |
| 4 | Báo nhân dân | TRUNG ƯƠNG DẢNG | 75 |
| 5 | Tài liệu dạy học lịch sử địa phương | SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG | 60 |
| 6 | Báo thiếu niên | | 50 |
| 7 | Tạp chí toán tuổi thơ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀOTẠO | 45 |
| 8 | Báo giáo dục và thời đại | | 40 |
| 9 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy lịch sử Hải Dương | SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG | 38 |
| 10 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy địa lý Hải Dương | SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG | 37 |
| 11 | Công nghệ nấu ăn 9 | Nguyễn Minh Đường | 29 |
| 12 | Toán 9 tập I | Phân Đức Chính | 25 |
| 13 | Bài tập ngữ văn 8 tập II | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
| 14 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
| 15 | Bài tập ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 21 |
| 16 | Bài tập ngữ văn 6 tập I | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
| 17 | Hải Dương | | 20 |
| 18 | Bài tập ngữ văn 6 tập II | Nguyễn Khắc Phi | 19 |
| 19 | Bài tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 17 |
| 20 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 17 |
| 21 | Bài tập toán 9 tập II | Phan Đức Chính | 17 |
| 22 | Bài tập tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 16 |
| 23 | Bài tập hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 16 |
| 24 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 15 |
| 25 | Công nghệ sửa chữa xe đạp 9 | Nguyễn Minh Đường | 15 |
| 26 | Công nghệ cắt may 9 | Nguyễn Minh Đường | 15 |
| 27 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đường | 15 |
| 28 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
| 29 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 14 |
| 30 | Bài tập ngữ văn 8 tập I | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 31 | Ngữ văn 9 tập II | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 32 | Tiếng anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 14 |
| 33 | Bài tập toán 6 tập II | Tôn Thân | 14 |
| 34 | Bài tập toán 9 tập I | Tôn Thân | 14 |
| 35 | Bài tập toán 8 tập I | Tôn Thân | 13 |
| 36 | Ngữ văn 6 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 37 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 13 |
| 38 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 13 |
| 39 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 12 |
| 40 | Ngữ văn 9 tập I | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 41 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bộ giáo dục và đào tạo | 12 |
| 42 | Toán 7 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12 |
| 43 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
| 44 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 11 |
| 45 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III( 2004 - 2007) môn Ngữ văn quyển 1 | VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | 11 |
| 46 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 11 |
| 47 | Ngữ văn 8 tập I | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 48 | Ngữ văn 6 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 49 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 11 |
| 50 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 11 |
| 51 | Giao dục công dân 7 | Ha Nhật Thăng | 10 |
| 52 | Tiếng anh 6 tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 10 |
| 53 | Tiếng anh 6 tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 10 |
| 54 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 10 |
| 55 | Ngữ văn 7 tập I | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 56 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 10 |
| 57 | Toán tuổi thơ THCS số 179 tháng 1 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 58 | Toán tuổi thơ THCS số 180 tháng 2 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 59 | Toán tuổi thơ THCS số 181 tháng 3 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ THCS số 182 tháng 4 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ THCS số 183 tháng 5 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ THCS số 184 tháng 6 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ THCS số 185+186 tháng 7/8 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ THCS số 187 tháng 9 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ THCS số 188+189 tháng 10/11 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ THCS số 190 tháng 12 năm 2018 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ THCS số 191 tháng 1 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ THCS số 192+193 tháng 2/3 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ THCS số 194 tháng 4 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ THCS số 195 tháng 5 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ THCS số 196 tháng 6 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ THCS số 197+198 tháng 7/8 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ THCS số 199 tháng 9 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ THCS số 200+201 tháng 10/11 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ THCS số 202 tháng 12 năm 2019 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ THCS số 203 tháng 1 năm 2020 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ THCS số 204+205 tháng 2/3 năm 2020 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ THCS số 206 tháng 4 năm 2020 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ THCS số 207 tháng 5 năm 2020 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ THCS số 208 tháng 6 năm 2020 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ THCS số 209+ 210 tháng 7/8 năm 2020 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ THCS số 211 tháng 9 năm 2020 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ THCS số 212+213 tháng10/11 năm 2020 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ THCS số 214 tháng 12 năm 2020 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ THCS số 218 năm 2021 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 86 | Toán tuổi thơ THCS số 219 năm 2021 | BỘ GIÁO DỤC | 10 |
| 87 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 10 |
| 88 | Toán 7 Tập 2 | Phan Đức Chính | 10 |
| 89 | Công nghệ 7 | PHẠM MINH ĐƯỜNG | 10 |
| 90 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
| 91 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 92 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 93 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 9 |
| 94 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | VŨ DƯƠNG THỤY | 9 |
| 95 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III( 2004 - 2007) hoạt động ngoài giờ lên lớp quyển 1 | VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | 9 |
| 96 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 9 |
| 97 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 9 |
| 98 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 9 |
| 99 | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 8 |
| 100 | Ngữ văn 7 tập II | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
|